Bảng giá nhổ răng khôn

Nhổ răng bằng tay

(Dùng Kìm, Bẩy)

Nhổ răng bằng máy

(Máy siêu âm PIEZOTOME + Ghép màng giàu tiểu cầu PRF)

Mọc thẳng
Hàm trên: 800.000
Hàm dưới: 1.400.000
Hàm trên: 1.800.000
Hàm dưới: 2.400.000
Mọc lệch má < 30 độ
Hàm trên: 1.200.000
Hàm dưới: 1.800.000
Hàm trên: 2.200.000
Hàm dưới: 2.800.000
Mọc lệch má > 30 độ
Hàm trên: 1.600.000
Hàm dưới: 2.400.000
Hàm trên: 2.600.000
Hàm dưới: 3.400.000
Mọc ngang 30-90 độ
Hàm trên: 2.600.000
Hàm dưới: 3.500.000
Mọc ngầm lợi
Hàm trên: 4.000.000
Hàm dưới: 4.500.000
Mọc ngầm xương
Hàm trên: 5.000.000
Hàm dưới: 5.500.000
Răng đặc biệt, chân răng khó
Hàm trên: > 5.500.000
Hàm dưới: > 6.000.000

Bảng giá nhổ răng

Nhổ răng bằng tay

(Dùng Kìm, Bẩy)

Nhổ răng bằng máy

(Máy siêu âm PIEZOTOME)

Nhổ răng 1-5
400.000
800.000
Nhổ răng 6-7
700.000
1.400.000
Nhổ răng lung lay độ 3
200.000
Nhổ chân răng
300.000
600.000

Các dịch vụ khác

Cắt lợi trùm Lazer
500.000
Cắt nanh sữa
50.000
Tiêm chống sưng
200.000
Chiếu đèn hồng ngoại xương lành xương nhanh
100.000

Bảng giá trồng răng Implant

Dịch vụ
Đơn vị
Chi phí

TRỤ IMPLANT THỤY SĨ (NEODENT)

TẶNG 1 RĂNG SỨ CERAMIL

1 TRỤ
40.000.000

TRỤ IMPLANT THỤY ĐIỂN (NOBEL BOICACE)

TẶNG 1 RĂNG SỨ CERAMIL

1 TRỤ
30.000.000

TRỤ IMPLANT HÀN QUỐC (MEGSREZEN AR)

TẶNG 1 RĂNG SỨ COBAN

1 TRỤ
20.000.000

TRỤ IMPLANT HÀN QUỐC (MEGSREZEN ST)

TẶNG 1 RĂNG SỨ KIM LOẠI

1 TRỤ
15.000.000

TRỤ IMPLANT HÀN QUỐC (BIOTEM)

1 TRỤ
11.000.000

Các dịch vụ khác

Nâng xoang kín, hở
3.000.000 đến 5.000.000
Ghép lợi sừng hóa
4.000.000
Ghép xương
5.000.000
Ghép màng xương
4.000.000

Bảng giá điều trị tủy và hàn răng

Điều trị tuỷ

ĐIỀU TRỊ TỦY BẰNG TAY

CHẤT HÀN ỐNG TỦY HÀN QUỐC (VIOSEAL)

500.000 / 1 RĂNG

ĐIỀU TRỊ TỦY BẰNG MÁY

CHẤT HÀN ỐNG TỦY MỸ (MTA)

1.000.000 / 1 RĂNG

ĐIỀU TRỊ TỦY LẠI

1.200.000 / 1 RĂNG

ĐẶT THUỐC BẢO VỆ TỦY

1.500.000 / 1 RĂNG

ĐIỀU TRỊ TỦY TRẺ EM

TAY: 300.000 / 1 RĂNG

MÁY: 500.000 / 1 RĂNG

Hàn răng
Hàn răng vĩnh viễn

Mặt nhai : 150.000 / 1 RĂNG

Cổ răng : 200.000 / 1 RĂNG

Kẽ răng : 400.000 / 2 RĂNG

Thay hàn Amagan: 200.000 / 1 RĂNG

Chất hàn đổi màu : 500.000 / 1 RĂNG

HÀN RĂNG SỮA : 100.000 / 1 RĂNG

BẢNG GIÁ RĂNG SỨ THẨM MỸ

RĂNG SỨ TOÀN SỨ

RĂNG

Thời gian chăm sóc

Thời gian sử dụng

Chi phí

Katana

5 năm

Trọn đời

2.200.000 / 1 RĂNG

Ceramil

7 năm

Trọn đời

2.800.000 / 1 RĂNG

CerCon

10 năm

Trọn đời

3.800.000 / 1 RĂNG

Emax

12 năm

Trọn đời

5.000.000 / 1 RĂNG

Lava HD Plus

15 năm

Trọn đời

7.500.000 / 1 RĂNG

Utra Diamond

Trọn đời

Trọn đời

9.000.000 / 1 RĂNG

RĂNG SỨ KIM LOẠI

RĂNG

Thời gian chăm sóc

Thời gian sử dụng

Chi phí

Kim loại

1 năm

2 năm

500.000 / 1 RĂNG

Kim loại Sứ

3 năm

3 năm

800.000 / 1 RĂNG

Kim loại Titan

3 năm

4 năm

1.200.000 / 1 RĂNG

Kim loại Coban

3 năm

5 năm

1.600.000 / 1 RĂNG

RĂNG SỨ CAO CẤP ORODENT

RĂNG

Thời gian chăm sóc

Thời gian sử dụng

Chi phí

White Matt

12 năm

Trọn đời

8.000.000 / 1 RĂNG

Gold

Trọn đời

Trọn đời

10.000.000 / 1 RĂNG

High TranSluent

Trọn đời

Trọn đời

12.000.000 / 1 RĂNG

Bleach

Trọn đời

Trọn đời

15.000.000 / 1 RĂNG

DÁN SỨ VERNEER

RĂNG

Thời gian chăm sóc

Thời gian sử dụng

Chi phí

Emax

10 Năm

Trọn đời

5.500.000 / 1 RĂNG

Lava HD Plus

15 Năm

Trọn đời

8.000.000 / 1 RĂNG

Orodent

15 Năm

Trọn đời

10.000.000 / 1 RĂNG

BẢNG GIÁ CHỈNH NHA NGƯỜI LỚN

MẮC CÀI THƯỜNG

MẮC CÀI KIM LOẠI HÀN QUỐC

20.000.000 đến 30.000.000

MẮC CÀI KIM LOẠI MỸ

25.000.000 đến 35.000.000

MẮC CÀI SỨ

40.000.000 đến 50.000.000

MẮC CÀI THÔNG MINH

MẮC CÀI KIM LOẠI TỰ BUỘC

35.000.000 đến 45.000.000

MẮC CÀI SỨC TỰ BUỘC

45.000.000 đến 55.000.000

NIỀNG RĂNG TRONG SUỐT

KHAY NIỀNG TRONG SUỐT LEETRAY (ĐỘ NHẸ VÀ TRUNG BÌNH)

35.000.000 đến 80.000.000

BẢNG GIÁ CHỈNH NHA TRẺ EM

NIỀNG RĂNG TĂNG TRƯỞNG

5.000.000 đến 10.000.000

TIỀN CHỈNH NHA

2 RĂNG CỬA - 4 RĂNG CỬA

3.000.000 đến 5.500.000

HÀM NONG TRANSFORCE

6.000.000

NÂNG KHỚP CHỨC NĂNG

5.000.000

HÀM TWINBLOCK

7.000.000

HÀM FACEMASK

5.500.000

HÀM HAWLER DUY TRÌ

3.500.000

BẢNG GIÁ NHA CHU VÀ ĐÍNH ĐÁ

NHA CHU
LẤY CAO RĂNG

ĐỘ I : 50.000

ĐỘ II : 100.000

ĐỘ III : 150.000

ĐIỀU TRỊ TIÊU XƯƠNG TỤT LỢI : 500.000
ĐÍNH ĐÁ - TẨY TRẮNG
ĐÍNH ĐÁ

ĐÍNH ĐÁ HÀN QUỐC : 300.000

ĐÍNH ĐÁ MỸ : 500.000

CÔNG ĐÍNH ĐÁ : 200.000

TẨY TRẮNG

TẨY TRẮNG TẠI NHÀ : 1.000.000

TẨY TRẮNG BẰNG ĐÈN LASER : 2.000.000

BẢNG GIÁ HÀM THÁO LẮP
HÀM THÁO LẮP 1 HÀM

NHỰA CỨNG : 6.000.000

NHỰA DẺO : 7.000.000

SIÊU TỔNG HỢP : 8.000.000

Nền hàm

1.500.000 đến 2.000.000

Loại Răng

Nhật : 200.000 / 1 RĂNG

MỸ : 300.000 / 1 RĂNG

SỨ : 600.000 - 700.000 / 1 RĂNG

BẢNG GIÁ ĐIỀU TRỊ KHỚP THÁI DƯƠNG HÀM
KHAY NÂNG KHỚP CẮN + TƯ VẤN

2.000.000

NẮN KHỚP THÁI DƯƠNG HÀM

1.500.000

KHAY ĐIỀU TRỊ TƯ GIÃN KHỚP THÁI DƯƠNG HÀM

2.000.000

TƯ VẤN

500.000

BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ KHÁC

KHÁM VÀ TƯ VẤN
CHỤP PHIM PANO

150.000

KHÁM VÀ TƯ VẤN

50.000

KHÁM VÀ TƯ VẤN + CHỤP PHIM CẬN CHÓP

100.000

TẠO HÌNH LỢI
TẠO HÌNH LỢI BẰNG MÁY LASER

300.000 / 1 RĂNG

CHÍCH ÁP XE LỢI

300.000 / 1 RĂNG

CHÍCH LỢI

100.000

CÁC DỊCH VỤ KHÁC
KHÂU THẨM MỸ VẾT THƯƠNG

1.500.000

GỌT XƯƠNG THẨM MỸ

2.000.000

ĐIỀU TRỊ CHỐNG SẸO

1.000.000

CẮT CHỈ THẨM MỸ

300.000

BẢNG GIÁ CHỤP X-QUANG

CHỤP PHIM CT CONE-BEAM

450.000

CHỤP PHIM PANORAMA

(PHIM TOÀN HÀM)

150.000

CHỤP PHIM TMJ

(PHIM KHỚP THÁI DƯƠNG HÀM)

150.000

CHỤP PHIM CEPHALOMETRIC

(PHIM SỌ NGHIÊNG)

150.000

CHỤP PHIM SA

(PHIM MẶT THẲNG)

150.000

CHỤP PHIM CARPUS

(PHIM BÀN TAY)

150.000

ĐO PHIM CEPHALOMETRIC

(PHIM SỌ NGHIÊNG)

100.000

ĐO IMPALNT GIẢ ĐỊNH

100.000